Characters remaining: 500/500
Translation

common brant goose

Academic
Friendly

Từ "common brant goose" (tiếng Việt: ngỗng brant thường) một danh từ chỉ một loài ngỗng thuộc chi Branta, thường được tìm thấyvùng Bắc Cực những khu vực ven biển. Đây một loài chim di cư, nghĩa chúng di chuyển từ nơicủa mình vào mùa đông đến những vùng ấm hơn.

Định nghĩa:
  • Common Brant Goose: một loài ngỗng nhỏ lông màu đen trắng, thường sốngcác vùng ven biển di cư theo mùa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The common brant goose can be seen along the coast during winter."
    • (Ngỗng brant thường có thể được nhìn thấy dọc theo bờ biển vào mùa đông.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Researchers are studying the migration patterns of the common brant goose to understand the effects of climate change on its habitat."
    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các mẫu di cư của ngỗng brant thường để hiểu tác động của biến đổi khí hậu đến môi trường sống của .)
Các biến thể từ gần giống:
  • Branta: Tên chi của loài ngỗng này. nhiều loại ngỗng khác trong chi này như Branta canadensis (ngỗng Canada).
  • Goose: danh từ chung cho các loài ngỗng (số nhiều "geese").
  • Gander: Từ chỉ ngỗng đực.
Từ đồng nghĩa:
  • Brant: Một cách viết ngắn gọn hơn, thường dùng để chỉ chung về loài ngỗng này.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Wild goose chase: Cụm từ này có nghĩa một cuộc tìm kiếm vô ích, thường không mang lại kết quả.
  • Silly goose: Thành ngữ chỉ một người ngốc nghếch, không nghiêm túc.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong nghiên cứu sinh học: "The common brant goose is an important species for studying environmental changes."
  • Trong văn hóa: Có thể thấy loài ngỗng này xuất hiện trong các bài thơ hoặc tác phẩm nghệ thuật về thiên nhiên.
Noun
  1. (động vật học)loài khác của ngỗng trời branta.

Comments and discussion on the word "common brant goose"